Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Quỷ Đường Phố
1.17
S
10
Siêu Thú
1.08
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
4
Thần Pháp
3.14
S
1
Lãnh Chúa
3.24
S
7
Băng Đảng
2.89
S
1
Bá Chủ Mạng
3.29
S
4
Trùm Giả Lập
3.22
S
5
A.M.P.
3.48
S
1
Virus
3.36
S
7
Siêu Thú
3.40
S
6
Robot Bộc Phá
3.53
S
4
Cơ Điện
3.52
S
2
Cơ Điện
3.51
S
1
Diệt Hồn
3.47
S
6
Can Trường
3.55
S
8
Chuyên Viên
3.39
S
7
Công Nghệ Cao
3.78
S
5
Đao Phủ
3.89
S
4
Thần Pháp
3.94
S
6
Tiên Phong
3.75
A
5
Quân Sư
3.79
A
2
A.M.P.
3.84
A
4
Tiên Phong
3.91
A
2
Xạ Thủ
3.93
A
3
Cơ Điện
3.98
A
7
Quỷ Đường Phố
3.99
A
6
Liên Kích
4.00
A
6
Đồ Tể
4.06
A
2
Kim Ngưu
4.08
A
3
Công Nghệ Cao
4.03
A
6
Đấu Sĩ
3.98
B
1
Thần Pháp
4.10
B
2
Can Trường
4.06
B
2
Thần Pháp
4.08
B
2
Đấu Sĩ
4.15
B
2
Liên Kích
4.13
B
4
Can Trường
4.07
B
4
Chiến Đội
4.13
B
2
Chuyên Viên
4.11
B
2
Đao Phủ
4.27
B
2
Quân Sư
4.22
B
4
Xạ Thủ
4.23
B
3
Siêu Thú
4.21
B
2
Tiên Phong
4.25
B
4
Quân Sư
4.27
B
2
Trùm Giả Lập
4.18
C
3
Quỷ Đường Phố
4.24
C
5
Băng Đảng
4.41
C
3
Thần Pháp
4.43
C
3
A.M.P.
4.22
C
2
Đồ Tể
4.49
C
5
Công Nghệ Cao
4.38
D
2
Robot Bộc Phá
4.58
D
4
Đấu Sĩ
4.49
D
3
Mã Hóa
4.61
D
4
Đồ Tể
4.67
D
4
Chuyên Viên
4.70
D
6
Kim Ngưu
4.56
D
3
Quân Sư
4.66
D
4
Liên Kích
4.90
D
4
Robot Bộc Phá
4.90
D
5
Mã Hóa
5.11
D
3
Chiến Đội
5.09
D
4
A.M.P.
4.98
D
4
Thần Pháp
5.20
D
4
Đao Phủ
5.16
D
3
Đao Phủ
5.17
D
6
Chuyên Viên
5.29
D
4
Thần Pháp
5.28
D
3
Băng Đảng
5.40
D
3
Trùm Giả Lập
5.39
D
5
Quỷ Đường Phố
5.86
D
5
Siêu Thú
5.85
D
4
Kim Ngưu
5.87
D
4
Mã Hóa
6.40